Gia đình
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả
Gồm những cá nhân với "Ň…" là tên kết hôn
Hiển thị danh sách cá nhân
Tên Họ | Bạn đời | ||
---|---|---|---|
Németh | NÉMETH | 11 | 11 |
Nagy | NAGY | 9 | 9 |
Nyári | NYÁRI | 1 | 1 |