Các cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | … | Tất cả
Gồm những cá nhân với "N…" là tên kết hôn
Hiển thị danh sách cá nhân
| Tên Họ | Các cá nhân | ||
|---|---|---|---|
| Németh | NÉMETH | 13 | 13 |
| Nagy | NAGY | 9 | 9 |
| Nyári | NYÁRI | 1 | 1 |