Các cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả
Gồm những cá nhân với "Bögödi" là tên kết hôn
Tên | Tên Họ | GIVN | SURN | Sosa | SOSA | Sinh | SORT_BIRT | Nơi | NCHI | Chết | SORT_DEAT | Tuổi | AGE | Nơi | Cập Nhật Hóa | CHAN | SEX | BIRT | DEAT | TREE | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bögödi Orsolya | OrsolyaAAAABögödi | BögödiAAAAOrsolya | 0 | 1704 | 2343615 | 321 | 1 | 1 | có | 2387444 | -1 | F | YES | YES | R |