Các cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | Tất cả
Gồm những cá nhân với "Mészáros" là tên kết hôn
Tên | Tên Họ | GIVN | SURN | Sosa | SOSA | Sinh | SORT_BIRT | Nơi | NCHI | Chết | SORT_DEAT | Tuổi | AGE | Nơi | Cập Nhật Hóa | CHAN | SEX | BIRT | DEAT | TREE | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mészáros Catharina (Terézia) | Catharina (Terézia)AAAAMészáros | MészárosAAAACatharina (Terézia) | 0 | 23 Tháng Giêng 1804 | 2379979 | 221 | Rábapordány | 2 | 2 | có | 2423968 | -1 | F | YES | YES | ||||||||
Mészáros Stephanus | StephanusAAAAMészáros | MészárosAAAAStephanus | 0 | 2365530 | 1 | 1 | có | 2409359 | -1 | M | YES | YES | R |